蛮 ばん
người dã man; người man rợ.
綿蛮 めんばん
tiếng hót ríu rít của chú chim nhỏ
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
蛮風 ばんぷう
phong tục dã man.
蛮力 ばんりょく
cầm thú bắt buộc
蛮的 ばんてき
tấn công; chưa khai hóa; mộc mạc
蛮行 ばんこう
hành động dã man; hành động man rợ.