蛮習
ばんしゅう「MAN TẬP」
☆ Danh từ
Phong tục lạc hậu; tập quán man rợ
その
地域
には、
今
でも
古
い
蛮習
が
残
っています。
Ở vùng đó, vẫn còn tồn tại những phong tục lạc hậu từ xưa.

蛮習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛮習
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
蛮風 ばんぷう
phong tục dã man.
蛮力 ばんりょく
cầm thú bắt buộc
蛮隷 ばんれい
làm việc đầu tắt mặt tối (của) những người man rợ
蛮境 ばんきょう
hạ cánh (của) những người man rợ
蛮族 ばんぞく
tấn công bộ lạc
綿蛮 めんばん
tiếng hót ríu rít của chú chim nhỏ