Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛯 えび
Tôm.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
次子 じし
con thứ
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
末つ子 すえつこ
con út.