Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛹化 ようか さなぎか
sự thành nhộng
蛹虫 ようちゅう さなぎちゅう
con nhộng
茶色蛹貝 ちゃいろさなぎがい チャイロサナギガイ
ốc thân hình bầu dục, màu nâu (Pupilla muscorum)