蜂鳥
はちどり ハチドリ「PHONG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim ruồi (phân bố nhiều ở Trung Nam Mỹ)

蜂鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜂鳥
アンナ蜂鳥 アンナはちどり アンナハチドリ
gõ kiến Anna (Calypte anna)
姫蜂鳥 ひめはちどり ヒメハチドリ
chim ruồi Calliope
喉赤蜂鳥 のどあかはちどり ノドアカハチドリ
chim ruồi họng đỏ
蜂 はち
con ong
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)