蜚鳥
「ĐIỂU」
Lột da con chim

蜚鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜚鳥
蜚蠊 ごきぶり
con gián
蜚語 ひご
đồn đại; ngồi lê mách lẻo
家蜚蠊 いえごきぶり イエゴキブリ
gián harlequin
斑蜚蠊 まだらごきぶり マダラゴキブリ
Rhabdoblatta guttigera (species of cockroach)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
瑠璃蜚蠊 るりごきぶり ルリゴキブリ
Eucorydia yasumatsui (species of cockroach)
鳥 とり
chim chóc
鎧土竜蜚蠊 よろいもぐらごきぶり ヨロイモグラゴキブリ
gián đào hang khổng lồ