蜜蜂
みつばち みちばち ミツバチ「MẬT PHONG」
☆ Danh từ
Ong mật.
蜜蜂
は
蜜
を
供給
してくれる。
Ong cung cấp cho chúng ta mật ong.
蜜蜂
は
私達
に
蜜
を
与
えてくれる。
Ong cung cấp cho chúng ta mật ong.

Từ đồng nghĩa của 蜜蜂
noun
蜜蜂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜜蜂
日本蜜蜂 にほんみつばち
ong mật Nhật Bản
西洋蜜蜂 せいようみつばち
ong mật châu Âu
蜂蜜 はちみつ はつみつ ハチミツ
mật ong.
蜂蜜酒 はちみつしゅ
rượu mật ong
蜂蜜入り はちみついり
chứa đựng mật ong
蜜 みつ みち
mật ong
蜂 はち
con ong
蜜教 みつおしえ ミツオシエ
Mật Tông (là từ gốc Hán dùng để gọi pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ)