蝕む
むしばむ「THỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đục khoét; làm hỏng
青少年
の
心
を
蝕
む
出版物
Các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh thiếu niên.
Gặm mòn; phá hủy (cơ thể, tâm hồn)
病
が
体
を
蝕
む
Bệnh tật gặm mòn dần cơ thể
Sâu
蝕
まれた
果実
Quả bị sâu ăn .

Từ đồng nghĩa của 蝕む
verb
Bảng chia động từ của 蝕む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蝕む/むしばむむ |
Quá khứ (た) | 蝕んだ |
Phủ định (未然) | 蝕まない |
Lịch sự (丁寧) | 蝕みます |
te (て) | 蝕んで |
Khả năng (可能) | 蝕める |
Thụ động (受身) | 蝕まれる |
Sai khiến (使役) | 蝕ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蝕む |
Điều kiện (条件) | 蝕めば |
Mệnh lệnh (命令) | 蝕め |
Ý chí (意向) | 蝕もう |
Cấm chỉ(禁止) | 蝕むな |