蝗
イナゴ「HOÀNG」
☆ Danh từ
Châu chấu
アジア
には、
蝗
を
食
べる
人
たちもいる
Ở Châu Á có người ăn châu chấu
蝗
の
数
は
夏
になると
劇的
に
急増
する
Cứ mùa hè đến, số lượng châu chấu lại tăng nhanh một cách đột biến

蝗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝗
飛蝗 ひこう とびばった ばった バッタ
Con châu chấu.
蝗虫 こうちゅう ばった
Con châu chấu.
負飛蝗 おんぶばった オンブバッタ
châu chấu đầu dài nhỏ hơn (Atractomorpha lata)
羽長蝗 はねながいなご
châu chấu hại lúa
菱蝗虫 ひしばった ヒシバッタ
châu chấu
殿様蝗虫 とのさまばった トノサマバッタ
châu chấu
精霊飛蝗 しょうりょうばった ショウリョウバッタ
muôm muỗm, châu chấu
米搗き飛蝗 こめつきばった
bật tanh tách nhô ra; người khúm núm