蝙蝠蛾
こうもりが コウモリガ「BIÊN BỨC NGA」
☆ Danh từ
Bướm đêm

蝙蝠蛾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝙蝠蛾
黄斑蝙蝠蛾 きまだらこうもり キマダラコウモリ
endoclita sinensis (là một loài bướm đêm thuộc họ Hepialidae)
蝙蝠 こうもり かわほり へんぷく コウモリ
con dơi; dơi
雛蝙蝠 ひなこうもり ヒナコウモリ ヒ
một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, danh pháp khoa học là Vespertilio sinensis
油蝙蝠 あぶらこうもり アブラコウモリ
Con dơi
蟹蝙蝠 かにこうもり カニコウモリ
Parasenecio adenostyloides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
家蝙蝠 いえこうもり イエコウモリ
Pipistrellus abramus (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
兎蝙蝠 うさぎこうもり ウサギコウモリ
Plecotus auritus (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
蝙蝠傘 こうもりがさ
Ô, dù; lọng (hình cánh dơi)