蝦夷縞栗鼠
えぞしまりす
☆ Danh từ
Tamias sibiricus lineatus (sóc chuột Ezo)

蝦夷縞栗鼠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝦夷縞栗鼠
蝦夷栗鼠 えぞりす エゾリス
sóc đỏ Hokkaido (Sciurus Vulgaris orientis)
縞栗鼠 しまりす シマリス
sóc chuột
蝦夷鼯鼠 えぞももんが エゾモモンガ
sóc bay Siberia
シベリア縞栗鼠 シベリアしまりす
sóc chuột Siberia (là một loài động vật có vú trong họ Sóc, bộ Gặm nhấm)
東部縞栗鼠 とうぶしまりす
eastern chipmunk (Tamias striatus)
朝鮮縞栗鼠 ちょうせんしまりす
Korean chipmunk (Tamias sibiricus barberi)
蝦夷 えぞ えみし
Tên hokkaidou ngày xưa
栗鼠 りす リス
sóc.