蝦夷蔓金梅
えぞつるきんばい エゾツルキンバイ
☆ Danh từ
Potentilla egedei (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)

蝦夷蔓金梅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝦夷蔓金梅
蔓金梅 つるきんばい ツルキンバイ
cây Potentilla (là một chi thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
蝦蔓 えびづる エビヅル
Vitis ficifolia (một loài dây leo trong họ nho có nguồn gốc từ vùng khí hậu ôn đới châu Á)
蝦夷 えぞ えみし
Tên hokkaidou ngày xưa
蝦夷葱 えぞねぎ エゾネギ
lá hẹ (tên khoa học Allium schoenoprasum, là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae, cho lá và hoa ăn được)
蝦夷鹿 えぞしか エゾシカ
tuần lộc
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
蝦夷地 えぞち
Ezo (các vùng đất ở phía bắc của đảo Honshu Nhật Bản)
蝦夷松 えぞまつ エゾマツ
cây thông mọc ở Hokkaido (Nhật Bản)