蝦夷黒貂
えぞくろてん エゾクロテン「HÀ DI HẮC ĐIÊU」
☆ Danh từ
Chồn zibelin

蝦夷黒貂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝦夷黒貂
蝦夷 えぞ えみし
Tên hokkaidou ngày xưa
黒貂 くろてん ふるき クロテン
Chồn zibelin.
蝦夷葱 えぞねぎ エゾネギ
lá hẹ (tên khoa học Allium schoenoprasum, là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae, cho lá và hoa ăn được)
蝦夷鹿 えぞしか エゾシカ
tuần lộc
蝦夷狼 えぞおおかみ えゾオオカミ
chó sói Ezo Ezo Ōkami (hay Chó sói Hokkaidō là một phân loài đã tuyệt chủng của sói xám Canis lupus)
蝦夷貝 えぞばい エゾバイ
loài ốc biển Buccinum middendorffi
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
蝦夷茜 えぞあかね エゾアカネ
Sympetrum flaveolum (loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae)