蝦蟇口
がまぐち「HÀ KHẨU」
☆ Danh từ
Cái túi nhỏ; ví đựng tiền

蝦蟇口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝦蟇口
蝦蟇 がま
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
蝦蟇腫 がましゅ
nang nhái, nang nhái sàn miệng
蝦蟇鮟鱇 がまあんこう ガマアンコウ
cá cóc
蟇 ひきがえる
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
アジア蟇 アジアひきがえる アジアヒキガエル
Bufo gargarizans (một cóc loài đặc hữu khu vực Đông Á)
ヨーロッパ蟇 ヨーロッパひきがえる ヨーロッパヒキガエル
cóc thông thường hoặc cóc châu Âu
蟇目 ひきめ
nắp đầu mũi tên lớn, đầu bọc mũi tên
蟇蛙 ひきがえる ひき がまがえる がま かま ヒキガエル ガマガエル
Con cóc.