Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
螢石 けいせき
Fluorite (khoáng chất)
螢光 けいこう
Huỳnh quang
螢火 けいか ほたるび
Ánh sáng đom đóm.
螢光燈 けいこうとう
đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông.
螢光灯 けいこうとう
窓 まど
cửa sổ
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra