Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 螢草 (葉室麟)
麒麟草 きりんそう キリンソウ
phedimus kamtschaticus (là một loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
草葉 くさば
cọng cỏ; lá cỏ
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
螢石 けいせき
Fluorite (khoáng chất)
螢光 けいこう
Huỳnh quang
螢火 けいか ほたるび
Ánh sáng đom đóm.
草の葉 くさのは
cọng cỏ; lá cỏ
車葉草 くるまばそう クルマバソウ
Galium odoratum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)