Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪代 ゆきしろ
nước tuyết, nước tan ra và chảy vào sông
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
螢石 けいせき
Fluorite (khoáng chất)
螢光 けいこう
Huỳnh quang
螢火 けいか ほたるび
Ánh sáng đom đóm.