Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螻蛄 けら おけら ろうこ ケラ オケラ
crickê đê chắn sóng
飛螻蛄 とびけら トビケラ
côn trùng cánh lông
螻蛄芸 けらげい
being a jack of all trades and master of none
螻羽 けらば ケラバ
vòng, chu vi , bờ, ven
虫螻 むしけら
sâu bọ, côn trùng
蝦蛄 しゃこ シャコ
Tôm tít Nhật Bản
蝲蛄 ざりがに ザリガニ
tôm hùm đất
アメリカ蝲蛄 アメリカざりがに アメリカザリガニ
tôm càng đỏ đầm lầy