蟇股
かえるまた「CỔ」
Uốn cong làm bằng gỗ hỗ trợ ở trên (của) chùm (tia) chính (của) một cái nhà, bây giờ chủ yếu; trang trí (hình dạng evocates một frog mở - chân)

蟇股 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟇股
蟇 ひきがえる
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
アジア蟇 アジアひきがえる アジアヒキガエル
Bufo gargarizans (một cóc loài đặc hữu khu vực Đông Á)
ヨーロッパ蟇 ヨーロッパひきがえる ヨーロッパヒキガエル
cóc thông thường hoặc cóc châu Âu
蝦蟇 がま
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
蟇目 ひきめ
nắp đầu mũi tên lớn, đầu bọc mũi tên
蟇蛙 ひきがえる ひき がまがえる がま かま ヒキガエル ガマガエル
Con cóc.
大蟇 おおひきがえる オオヒキガエル
cane toad, marine toad, giant toad (Bufo marinus)
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ