Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蟻の塔 ありのとう アリのとう
tổ kiến
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
蟻 あり
con kiến
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
鞍 くら
yên ngựa
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung