Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蠅声の王
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
虱蠅 しらみばえ シラミバエ
con rận
黒蠅 くろばえ クロバエ
ruồi xanh, nhặng
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)
縞蠅 しまばえ シマバエ
lauxaniid fly (any fly of family Lauxaniidae)
糞蠅 くそばえ クソバエ
ruồi phân
ツェツェ蠅 ツェツェばえ ツェツェはえ
ruồi truyền bệnh
家蠅 いえばえ イエバエ いえはえ
ruồi nhà