Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血族結婚
けつぞくけっこん
sự kết hôn consanguineous
親族結婚 しんぞくけっこん
hôn nhân cận huyết
結婚 けっこん
cưới xin
血族 けつぞく
huyết thống.
族内婚 ぞくないこん
việc kết hôn nội tộc
族外婚 ぞくがいこん
việc kết hôn ngoại tộc
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
「HUYẾT TỘC KẾT HÔN」
Đăng nhập để xem giải thích