Kết quả tra cứu 血条苔
Các từ liên quan tới 血条苔
血条苔
ちすじのり チスジノリ
「HUYẾT ĐIỀU ĐÀI」
☆ Danh từ
◆ Tảo đỏ nước ngọt phát triển ở các con sông dọc theo hệ thống núi lửa Kirishima ở miền trung và miền nam Kyushu

Đăng nhập để xem giải thích
ちすじのり チスジノリ
「HUYẾT ĐIỀU ĐÀI」
Đăng nhập để xem giải thích