血液凝固第XI因子
けつえきぎょーこだいXIいんし
Yếu tố đông máu xi
血液凝固第XI因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液凝固第XI因子
血液凝固第XI因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xi
活性化血液凝固第XI因子 かっせーかけつえきぎょーこだいXIいんし
hoạt hóa yếu tố đông máu xi
血液凝固第XIIIa因子 けつえきぎょーこだいXIIIaいんし
yếu tố đông máu xiiia
血液凝固第V因子 けつえきぎょーこだいVいんし
yếu tố đông máu v
血液凝固第XIII因子 けつえきぎょーこだいXIIIいんし
yếu tố đông máu xiii
血液凝固第XII因子 けつえきぎょーこだいXIIいんし
yếu tố đông máu xii
血液凝固第VIII因子 けつえきぎょーこだいVIIIいんし
yếu tố đông máu viii
血液凝固第X因子 けつえきぎょーこだいXいんし
yếu tố đông máu x