血管疾患
けっかんしっかん「HUYẾT QUẢN TẬT HOẠN」
Bệnh mạch máu
血管疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管疾患
心血管疾患 しんけっかんしっかん しんけつかんしっかん
bệnh lý về tim mạch
脳血管疾患 のうけっかんしっかん
bệnh lý mạch máu não
脊髄血管疾患 せきずいけっかんしっかん
bệnh mạch máu tủy sống
心臓血管疾患 しんぞうけっかんしっかん
bệnh về tim mạch
末梢血管疾患 まっしょうけっかんしっかん
bệnh mạch ngoại vi
心臓血管疾患学 しんぞうけっかんしっかんがく
bệnh tim mạch
基底核脳血管疾患 きていかくのうけっかんしっかん
bệch mạch máu hạch nền - basal ganglia
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.