Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血餅収縮
けっぺーしゅーしゅく
co cục máu đông
血管収縮 けっかんしゅーしゅく
co mạch
血餅 けっぺい ちもち
đóng cục
血管収縮剤 けっかんしゅうしゅくざい
chất co mạch máu
収縮期血圧 しゅうしゅくきけつあつ
huyết áp tâm thu ( huyết áp tối đa)
血管収縮薬 けっかんしゅうしゅくやく
thuốc co mạch máu
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
副収縮 ふくしゅうしゅく
co thắt phụ
「HUYẾT BÍNH THU SÚC」
Đăng nhập để xem giải thích