Các từ liên quan tới 衆議院小選挙区制選挙区一覧
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
小選挙区制度 しょうせんきょくせいど
chế độ đầu phiếu đa số tương đối, chế độ đầu phiếu đa số đơn
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
大選挙区制 だいせんきょくせい
electoral system allowing for the election of multiple candidates from one district, multi-member constituent electoral system
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
参議院選挙 さんぎいんせんきょ
bầu cử nghị viên