衛生 安全長靴
えいせい あんぜんながぐつ えいせい あんぜんながぐつ えいせい あんぜんながぐつ
☆ Danh từ
Ủng tẩy trùng vệ sinh
衛生 安全長靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生 安全長靴
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ
安全靴 あんぜんぐつ
giày bảo hộ
耐油 安全長靴 たいゆ あんぜんながぐつ たいゆ あんぜんながぐつ たいゆ あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ chống dầu
防寒 安全長靴 ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ chống lạnh
安全衛生教育 あんぜんえいせいきょういく
sự giáo dục an toàn
ハイカット 安全靴 ハイカット あんぜんぐつ ハイカット あんぜんぐつ ハイカット あんぜんぐつ
giày bảo hộ cao cổ