衡平法
こうへいほう「HÀNH BÌNH PHÁP」
☆ Danh từ
Luật Công bình

衡平法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衡平法
衡平 こうへい
cân bằng
平衡 へいこう
sự bình hành; sự cân bằng
非平衡 ひへーこー
không cân bằng
平衡錘 へいこうすい へいこうつむ
cân đo trọng lượng
熱平衡 ねつへーこー
sự cân bằng nhiệt
平衡移動の法則 へいこういどうのほうそく
law of equilibrium (Le Chatelier's principle)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
平衡誤差 へいこうごさ
sai số cân bằng