Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣類箪笥 いるいだんす
tủ áo quần.
箪笥 たんす タンス
tủ
用箪笥 ようだんす
tủ com, mốt
茶箪笥 ちゃだんす
tủ búp phê; tủ chè
ベビー箪笥 ベビーだんす ベビーたんす
tủ đựng quần áo em bé
洋服箪笥 ようふくだんす ようふくたんす
箪笥の肥やし たんすのこやし
mua đồ (quần áo,..) rồi chưa dùng
衣装 いしょう
trang phục