Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣香
いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
衣 ころも きぬ い
trang phục
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
衣物 そぶつ
quần áo
「Y HƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích