表座敷
おもてざしき「BIỂU TỌA PHU」
☆ Danh từ
Đối diện phòng; phòng khách; sống phòng

Từ đồng nghĩa của 表座敷
noun
Từ trái nghĩa của 表座敷
表座敷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表座敷
座敷 ざしき
phòng khách
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座敷童 ざしきわらし
vị thần hộ gia đình bảo vệ ở Tohoku, xuất hiện như một linh hồn trẻ con mặt đỏ với mái tóc bồng bềnh
座敷牢 ざしきろう
phòng giam những tội phạm chính trị hoặc những người mất trí (thời Edo)
貸座敷 かしざしき
phòng chiếu tatami cho khách thuê để họp hoặc ăn uống có tính phí
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
座敷着 ざしきぎ
dress worn by a geisha to a zashiki party
奥座敷 おくざしき
phòng khách bên trong; phòng khách