表沙汰
おもてざた「BIỂU SA THÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
Việc kiện cáo, việc tố tụng

Từ trái nghĩa của 表沙汰
Bảng chia động từ của 表沙汰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表沙汰する/おもてざたする |
Quá khứ (た) | 表沙汰した |
Phủ định (未然) | 表沙汰しない |
Lịch sự (丁寧) | 表沙汰します |
te (て) | 表沙汰して |
Khả năng (可能) | 表沙汰できる |
Thụ động (受身) | 表沙汰される |
Sai khiến (使役) | 表沙汰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表沙汰すられる |
Điều kiện (条件) | 表沙汰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表沙汰しろ |
Ý chí (意向) | 表沙汰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表沙汰するな |
表沙汰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表沙汰
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn
不沙汰 ふさた
sự yên lặng; bỏ mặc viết; bỏ mặc gọi
取沙汰 とりざた
Tin đồn hiện thời.
ご沙汰 ごさた
tiếng nói; lời nói (có trọng lượng).
音沙汰 おとさた
tin tức; thông tin; thư từ
御沙汰 ごさた
những từ (đế quốc)
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
無沙汰 ぶさた
đã lâu không gặp; đã lâu không liên lạc