Kết quả tra cứu 表示
Các từ liên quan tới 表示
表示
ひょうじ
「BIỂU KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hiển thị
表示価格
はすべて
米ドル建
ての
単価
で、
大阪港本船渡
し
条件
となっています
Tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá USD dựa trên điều kiện giá FOB Osaka.
◆ Biểu thị

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 表示
Bảng chia động từ của 表示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表示する/ひょうじする |
Quá khứ (た) | 表示した |
Phủ định (未然) | 表示しない |
Lịch sự (丁寧) | 表示します |
te (て) | 表示して |
Khả năng (可能) | 表示できる |
Thụ động (受身) | 表示される |
Sai khiến (使役) | 表示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表示すられる |
Điều kiện (条件) | 表示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表示しろ |
Ý chí (意向) | 表示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表示するな |