Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表面保護テープ
ひょうめんほごテープ
băng bảo vệ bề mặt
表面保護テープ/シート ひょうめんほごテープ/シート
băng/ tấm bảo vệ bề mặt.
表面保護シート ひょうめんほごシート
tấm bảo vệ bề mặt
表面保護材 ひょうめんほござい
vật liệu bảo vệ bề mặt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
下地保護テープ したじほごテープ
băng keo bảo vệ nền (băng keo được sử dụng để bảo vệ bề mặt nền khỏi bị trầy xước, hư hỏng trong quá trình thi công hoặc vận chuyển)
安全保護テープ あんぜんほごテープ
băng bảo vệ an toàn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
Đăng nhập để xem giải thích