袴能
はかまのう「KHỐ NĂNG」
☆ Danh từ
Kịch noh biểu diễn trong trang phục bình thường, không đeo mặt nạ (thường vào mùa hè)

袴能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袴能
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ
雪袴 ゆきばかま
hakama cách tân để có thể làm việc trong tuyết
山袴 やまばかま さんぱく
work hakama
着袴 ちゃっこ
mặc hakama
張袴 はりばかま
rigid hakama (for women), hakama made from stiff cloth
袴下 こした
quần lót dài, đồ lót dài
藤袴 ふじばかま フジバカマ
cây hoa trạch lan, cây ngải cứu