裁判にかける
さいばんにかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phạm án.

Bảng chia động từ của 裁判にかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁判にかける/さいばんにかけるる |
Quá khứ (た) | 裁判にかけた |
Phủ định (未然) | 裁判にかけない |
Lịch sự (丁寧) | 裁判にかけます |
te (て) | 裁判にかけて |
Khả năng (可能) | 裁判にかけられる |
Thụ động (受身) | 裁判にかけられる |
Sai khiến (使役) | 裁判にかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁判にかけられる |
Điều kiện (条件) | 裁判にかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 裁判にかけいろ |
Ý chí (意向) | 裁判にかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁判にかけるな |
裁判にかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁判にかける
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁判する さいばん さいばんする
thẩm án.
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
裁判人 さいばんにん さいばんじん
xét đoán