裁判権
さいばんけん「TÀI PHÁN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền phê phán.

Từ đồng nghĩa của 裁判権
noun
裁判権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁判権
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
裁判上 さいばんじょう
tư pháp
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
裁判長 さいばんちょう
viên chánh án, vị chủ tọa (toà án)
裁判人 さいばんにん さいばんじん
xét đoán
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán