Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断裁 だんさい
cắt
裁断 さいだん
cắt (vải, giấy)
洋裁師 ようさいし
thợ may áo đàn bà
裁縫師 さいほうし
thợ may, người may vá
断裁機 だんさいき ダンサイキ
máy cắt giấy
裁断機 さいだんき
máy cắt (giấy, vải)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
裁断する さいだんする
rọc