Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補佐的
ほさてき
mang tính hỗ trợ
補佐 ほさ
sự trợ lý
補佐人 ほさにん
người trợ lí
補佐官 ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
補佐役 ほさやく
bộ trưởng ((của) tôn giáo)
補佐する ほさ ほさする
phụ tá.
管理補佐 かんりほさ
sự trợ lý quản lý
補助的 ほじょてき
bổ trợ
補足的 ほそくてき
bổ sung
「BỔ TÁ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích