補体C3
ほたいC3「BỔ THỂ」
Bổ thể c3
補体C3 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補体C3
補体C3腎炎因子 ほたいC3じんえんいんし
yếu tố viêm thận bổ thể c3
補体C3d ほたいC3d
bổ thể c3d
補体C3c ほたいC3c
bổ thể c3c
補体C3a ほたいC3a
bổ thể c3a
補体C3b ほたいC3b
bổ thể c3b
補体C3b不活性化タンパク質 ほたいC3bふかっせーかタンパクしつ
protein bị bất hoạt của bổ thể c3b
補体活性化C3-C5コンベルターゼ ほたいかっせーかC3-C5コンベルターゼ
hoạt hóa bổ thể c3-chuyển đổi c5
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)