Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修補 しゅうほ
sửa chữa
補修 ほしゅう
tu bổ.
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
シール補助材料 シールほじょざいりょう
vật liệu hỗ trợ dính (tem, mác,...)
マフラー補修 マフラーほしゅう
sửa chữa ống xả
補修布 ほしゅうぬの
vải vá
補修材 ほしゅうざい
vật liệu sửa chữa
Vật liệu sửa chữa