補修部品
「BỔ TU BỘ PHẨM」
☆ Danh từ
Linh kiện sửa chữa
補修部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補修部品
トラック補修部品 トラックほしゅうぶひん
phụ tùng bảo sửa chữa xe tải
ホースリール補修部品 ホースリールほしゅうぶひん
bộ phận sửa chữa tời dây
トイレ補修部品 トイレほしゅうぶひん
phụ tùng sửa chữa nhà vệ sinh
ウインカー補修部品 ウインカーほしゅうぶひん
linh kiện sửa chữa đèn xi-nhan
バイクヘルメット補修部品 バイクヘルメットほしゅうぶひん
phụ tùng sửa chữa mũ bảo hiểm xe máy
水栓補修部品 すいせんほしゅうぶひん
bộ phụ tùng sửa chữa vòi nước
噴霧器補修部品 ふんむきほしゅうぶひん
phụ tùng thay thế cho máy phun thuốc trừ sâu
自動車補修部品 じどうしゃほしゅうぶひん
phụ tùng sửa chữa ô tô