補則
ほそく「BỔ TẮC」
☆ Danh từ
Điều lệ bổ sung, quy tắc bổ sung, nội quy bổ sung

補則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
補完規則 ほかんきそく
quy tắc else
則 そく
counter for rules
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
矩則 くそく のりそく
tiêu chuẩn; cai trị
天則 てんそく
luật Trời.
反則 はんそく
sự phạm pháp.