補助者
ほじょしゃ「BỔ TRỢ GIẢ」
☆ Danh từ
Phụ tá

補助者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補助者
医療補助者 いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
歯科医療補助者 しかいりょうほじょしゃ
người hỗ trợ điều trị nha khoa
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn
補助コンソール ほじょコンソール
bảng điều khiển phụ
補助バッテリ ほじょバッテリ
bộ pin phụ
補助デスクリプタ ほじょデスクリプタ
bộ mô tả phụ