Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補数演算子
ほすうえんざんし
toán tử bù
補数演算 ほすうえんざん
thao tác bổ sung
指数演算子 しすうえんざんし
toán tử mũ
代数演算子 だいすうえんざんし
toán tử đại số
演算数 えんざんすう
toán hạng
演算子 えんざんし
toán tử (toán học)
相補演算 そうほえんざん
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
Đăng nhập để xem giải thích