Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補説 ほせつ
thuyết minh bổ sung
補足 ほそく
sự bổ túc; sự bổ sung.
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
補足編 ほそくへん
phần bổ trợ
補足的 ほそくてき
bổ sung
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)
説明文 せつめいぶん
lời giải thích, lời chú thích