製する
せいする「CHẾ」
☆ Tha động từ
Làm, chế tạo

製する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製する
精製する せいせいする
tinh chế.
複製する ふくせい ふくせいする
tạo phiên bản, sao chép
作製する さくせい
sản xuất; chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
製造する せいぞうする
chế biến