製缶
せいかん「CHẾ PHỮU」
☆ Danh từ
Sản xuất đồ hộp

製缶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製缶
製缶工場 せいかんこうじょう
xưởng sản xuất đồ hộp.
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
缶 かま ほとぎ かん
bi đông; ca; lon; cặp lồng