Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製菓用型 せいかようかた
khuôn làm bánh
製菓用ヘラ せいかようヘラ
dao và xẻng nhỏ dùng để cắt, miết bánh
製菓用品 せいかようひん
vật liệu làm bánh
製菓用フォーク せいかようフォーク
dĩa dùng cho làm bánh
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
製板 せいばん
việc sản xuất ván; việc chế tạo ván
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.